Irregular Verbs APK
Thông tin về Ứng Dụng
Phiên bản 1.2 (#1)
Ngày cập nhật ngày 10 June năm 2022
Kích thước APK 1 MB
Yêu cầu Android Android 2.3+ (Gingerbread)
Cung cấp bởi lorolabs
Danh mục Ứng Dụng Giáo dục miến phí
Ứng Dụng id com.estebanl.irregularVerbs
Ghi chú của tác giả Nghiên cứu, thực hành và học các động từ bất quy tắc một cách dễ dàng.
Ảnh chụp màn hình
Click vào hình ảnh để xem kích thước đầy đủ
Cập nhật mới nhất
Có gì mới trong Irregular Verbs 1.2
Mô tả
Ứng dụng này cung cấp 191 động từ bất quy tắc, với các tài nguyên đồ họa kết nối với ý nghĩa của từng động từ và các bài tập thực hành cho phép bạn học chúng một cách thú vị.
Với ứng dụng này, bạn có thể:
- Tìm hiểu ý nghĩa của một động từ bất quy tắc với cách sử dụng phổ biến và các nguồn tài liệu đồ họa.
- Nhận các bài tập phổ biến để giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng động từ bất quy tắc.
- Đố các động từ bất quy tắc đã học của bạn.
Trong ứng dụng này, bạn có thể học các động từ bất quy tắc sau và hơn thế nữa:
Nảy sinh. Đã nảy sinh. Arisen.
Thức tỉnh. Tỉnh dậy. Tỉnh táo.
Thì là ở. Đã / Đã. Đã.
Con gấu. Chán. Sinh ra.
Đánh đập. Đánh đập. Bị đánh đập.
Trở nên. Đã trở thành. Trở nên.
Bắt đầu. Đã bắt đầu. Đã bắt đầu.
Hãy chứng kiến. Được giữ lại. Được giữ lại.
Bẻ cong. Uốn cong. Uốn cong.
Cá cược. Cá cược. Cá cược.
Đấu thầu. Đấu thầu. Đấu thầu.
Trói buộc. Ràng buộc. Ràng buộc.
Cắn. Chút. Bị cắn.
Thổi. Chảy máu. Bị thổi bay.
Phá vỡ. Phá sản. Bị hỏng.
Giống. Đã lai tạo. Đã lai tạo.
Cung cấp. Đem lại. Đem lại.
Xây dựng. Được xây dựng. Được xây dựng.
Đốt cháy. Cháy. Cháy.
Nổ. Nổ. Nổ.
Mua. Đã mua. Đã mua.
Dàn diễn viên. Dàn diễn viên. Dàn diễn viên.
Chụp lấy. Bắt gặp. Bắt gặp.
Chọn. Lựa chọn. Đã chọn.
Clothe. Mặc quần áo. Mặc quần áo.
Đến. Đã đến. Đến.
Phí tổn. Phí tổn. Phí tổn.
Cắt. Cắt. Cắt.
Dám. Durst. Liều mạng.
Thỏa thuận. Xử lý. Xử lý.
Đào. Dug. Dug.
Lặn. Chim bồ câu. Đã lặn.
Làm. Làm. Xong.
Vẽ tranh. Đã vẽ. Vẽ.
Mơ ước. Đã mơ. Đã mơ.
Uống. Uống. Say rượu.
Lái xe. Lái. Có động lực.
Ăn. Ăn. Ăn.
Rơi. Rơi. Rơi.
Cho ăn. Đã nuôi. Đã nuôi.
Cảm thấy. Cảm thấy. Cảm thấy.
Đánh nhau. Đánh nhau. Đánh nhau.
Tìm thấy. Tìm. Tìm.
Phù hợp. Phù hợp. Phù hợp.
Chạy trốn. Đã chết. Đã chết.
Ruồi. Chà. Lột xác.
Ngăn cấm. Cấm. Cấm.
Quên đi. Quên. Đã quên.
Tha lỗi. Đã tha thứ. Được tha thứ.
Đông cứng. Đóng băng. Đông cứng.
Lấy. Được. Đã nhận ra.
Cho. Đã đưa cho. Được.
Đi. Đi. Không còn.
Mài ngọc. Đất. Đất.
Lớn lên. Lớn lên. Tăng.
Có. Có. Có.
Nghe. Nghe. Nghe.
Ẩn giấu. Giấu. Ẩn giấu.
Đánh. Đánh. Đánh.
Tổ chức. Cầm. Cầm.
Giữ cho. Đã giữ. Đã giữ.
Quỳ xuống. Quỳ xuống. Quỳ xuống.
Đan. Đan. Đan.
Biết. Đã biết. Đã biết.
Đặt nằm. Laid. Laid.
Chỉ huy. Dẫn đến. Dẫn đến.
Độ nghiêng. Rụng lá. Rụng lá.
Nhảy vọt. Nhảy qua. Nhảy qua.
Học. Đã học. Đã học.
Rời bỏ. Bên trái. Bên trái.
Cho vay. Đã cho thuê. Đã cho thuê.
Để cho. Để cho. Để cho.
Nói dối. Đặt nằm. Lain.
Nhẹ. Lít Lít
Mất. Mất đi. Mất đi.
Làm. Thực hiện. Thực hiện.
Bần tiện. Có nghĩa là. Có nghĩa là.
Gặp. Gặp. Gặp.
Tan chảy. Đã tan chảy. Nóng chảy.
Sai lầm, điều sai, ngộ nhận. Nhầm rồi. Sai lầm.
Trả tiền. Trả. Trả.
Đặt. Đặt. Đặt.
Từ bỏ. Từ bỏ. Từ bỏ.
Đọc. Đọc. Đọc.
Thoát khỏi. Thoát khỏi. Thoát khỏi.
Dap xe. Rode. Lột xác.
Vòng. Rang. Thanh ngang.
Nổi lên. Hoa hồng. Sống lại.
Chạy. Đã chạy. Chạy.
Nói. Nói. Nói.
Nhìn thấy. Đã nhìn thấy. Đã xem.
Tìm kiếm. Được rồi. Được rồi.
Bán. Đã bán. Đã bán.
Gửi. Gởi. Gởi.
Bộ. Bộ. Bộ.
May. Đã may. Đường may.
Rung chuyển. Bắn! Rung động.
Cạo râu. Cạo. Cạo râu.
Cắt. Cắt xén. Rút gọn.
Túp lều. Túp lều. Túp lều.
Chiếu sáng. Shone. Shone.
Bắn. Bắn. Bắn.
Trình diễn. Đã hiển thị. Cho xem.
Co lại. Thu hẹp lại. Thu nhỏ lại.
Im đi. Im đi. Im đi.
Hát. Hát. Hát.
Bồn rửa. Bị chìm. Phơi nắng.
Ngồi. Đã ngồi. Đã ngồi.
Ngủ. Đã ngủ. Đã ngủ.
Trượt. Thanh trượt. Thanh trượt.
Treo lên. Lật đật. Lật đật.
Lỉnh đi. Đồ lười biếng. Đồ lười biếng.
Đánh hơi. Có mùi. Có mùi.
Lén lút. Bóp. Bóp.
Gieo. Đã gieo. Gieo.
Nói. Nói đi. Đã nói.
Tốc độ, vận tốc. Tăng tốc. Tăng tốc.
Đánh vần. Đánh vần. Đánh vần.
Dùng. Bỏ ra. Bỏ ra.
Tràn. Đổ ra. Đổ ra.
Quay. Kéo dài. Kéo sợi.
Nhổ mũi. Spat. Spat.
Tách ra. Tách ra. Tách ra.
Truyền đi. Truyền đi. Truyền đi.
Mùa xuân. Sprang. Bung lên.
Đứng. Đứng yên. Đứng yên.
Ăn cắp. Ăn trộm. Ăn cắp.
Bắt vít. Đã khắc phục. Rải rác.
Sải bước. Đi dạo. Bị cấm vận.
Đánh đập. Kẹt xe. Kẹt xe.
Sợi dây. Căng thẳng. Căng thẳng.
Thề. Chửi thề. Tuyên thệ.
Mồ hôi. Mồ hôi. Mồ hôi.
Quét. Sẵn sàng. Sẵn sàng.
Sưng lên. Phồng lên. Sưng lên.
Bơi. Đã bơi. Bơi.
Lung lay. Đuổi theo. Đuổi theo.
Cầm lấy. Lấy đi. Lấy.
Dạy. Dạy. Dạy.
Kể. Kể lại. Kể lại.
Nghĩ. Tư tưởng. Tư tưởng.
Phát triển. Cải thiện. Hồi hộp.
Ném. Ném nhẹ. Ném.
Đẩy. Đẩy. Đẩy.
Giẫm đạp. Trod. Trốn đi.
Trải qua. Đã trải qua. Đã trải qua.
Hiểu biết. Hiểu. Hiểu.
Đảm nhận. Đã đảm nhận. Thực hiện.
Đứng lên. Được đề cao. Được đề cao.
Khó chịu. Khó chịu. Khó chịu.
Thức dậy. Tỉnh dậy. Đã đánh thức.
Mặc. Khốn nạn. Rách nát.
Bị ướt. Bị ướt. Bị ướt.
Thắng lợi. Thắng. Thắng.
Gió. Vết thương. Vết thương.
Rút. Đã rút lui. Đã rút tiền.
Viết. Đã viết. Bằng văn bản.
... và nhiều hơn nữa ...
Bạn có muốn toàn bộ danh sách không ?, Tải xuống ứng dụng này và bắt đầu học các động từ bất quy tắc ngay hôm nay.
Nếu bạn thích ứng dụng, vui lòng để lại đánh giá cho chúng tôi. Nó có ý nghĩa rất nhiều!
Đánh giá và Bình luận
Xếp hạng: 5.0/5 · dựa trên Less than 100 đánh giá
(*) là bắt buộc
Các phiên bản trước
Tương tư như Irregular Verbs
Top được tải về nhiều nhất
فیلتر شکن جدید و قوی،فیلتر شکن قوی و پرسرعت رایگان APK